Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 18:56 23/04/2024 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,214 6.70 | 25,241 1.70 | 25,486 5.10 |
Đô la Úc | AUD | 16,080.03 52.16 | 16,173.88 44.79 | 16,766.69 49.71 |
Đô la Canada | CAD | 18,221 56.65 | 18,325 48.40 | 18,911 54.15 |
Euro | EUR | 26,591 -3.69 | 26,715 14.55 | 27,706 3.02 |
Yên Nhật | JPY | 160.35 0.05 | 161.73 0.02 | 168.09 0.08 |
Đô la Singapore | SGD | 18,305 2.87 | 18,406 -5.53 | 19,001 -5.73 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,457 -13.69 | 27,577 -25.93 | 28,333 -5.23 |
Bảng Anh | GBP | 30,870 -26.34 | 31,046 -39.60 | 31,953 -12.65 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.59 0.08 | 17.67 0.07 | 20.60 0.06 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,810.50 14.50 | 14,831.40 19.40 | 15,319.00 22.50 |
Bạc Thái | THB | 634.06 -1.14 | 666.02 -1.64 | 712.56 -1.29 |
ACB | 575,000 -150,000.00 | 0.00 | 595,000 -155,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,417,500 -47,500.00 | 8,110,000 -10,000.00 | 4,512,500 -40,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,388.17 7.48 | 3,440.74 -3.29 | 3,621.52 4.07 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,556.89 -7.20 | 3,718.95 9.52 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,086.34 -6.95 | 3,149.32 -6.58 | 3,355.54 0.40 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 305.76 1.42 | 317.98 1.47 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,702 361.86 | 86,008 375.70 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,367.31 14.64 | 5,410.05 29.89 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,258.68 -6.29 | 2,366.49 10.98 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 260.34 0.08 | 288.19 0.08 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,795.62 31.21 | 7,067.23 32.40 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,309.33 0.46 | 2,400.41 13.61 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.87 0.10 | 1.40 0.14 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam